Có 1 kết quả:

枯竭 kū jié ㄎㄨ ㄐㄧㄝˊ

1/1

kū jié ㄎㄨ ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) used up
(2) dried up
(3) exhausted (of resources)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0